- Từ điển Anh - Việt
Stormily
Xem thêm các từ khác
-
Storminess
/ ´stɔ:minis /, danh từ, tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời), -
Storming
/ ´stɔ:miη /, Danh từ: (quân sự) cuộc đột kích, Tính từ: công phá... -
Storming-party
Danh từ: (quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích, -
Stormless
Tính từ: không có bão, -
Storms
, -
Stormy
/ 'stɔ:mi /, Tính từ: mãnh liệt như bão tố, có bão, Ào ạt, sôi nổi, sóng gió; bão tố, báo bão,... -
Stormy fermentation test
sự thử lên men mạnh, -
Stormy petrel
(động vật học) chim hải âu nhỏ, chim báo bão (như) storm-petrel, người hay gây sóng gió, Từ đồng... -
Stormy weather
thời tiết mưa bão, -
Storstraun
dòng chảy mạnh (đạt 16m vào thời kỳ giao hội), -
Storting
/ ´stɔ:tiη /, danh từ, quốc hội na-uy, -
Story
/ 'stɔ:ri /, Danh từ: chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua), truyện,... -
Story-book
Danh từ: sách truyện; quyển truyện, -
Story-line
Danh từ: cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story -
Story-teller
Danh từ: người viết truyện, người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc... -
Story-writer
Danh từ: tác giả tiểu thuyết; tiểu thuyết gia, -
Story height
chiều cao tầng, -
Story of current event
chuyện thời sự, -
Story pole
cột khung gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.