- Từ điển Anh - Việt
Straight-time
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
ngày
liên tục (thời gian)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Straight-tooth
răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng -
Straight-tooth bevel gear
bánh răng côn thẳng, -
Straight-toothed
Tính từ: có răng thẳng, (adj) có răng thẳng, có răng thẳng, -
Straight-toothed gearbox
hộp số có răng thẳng, -
Straight-type engine
động cơ có xi lanh bố trí thẳng, -
Straight-way valve
van của trung gian, -
Straight-wedge mechanism
cơ cấu chêm, -
Straight (run) distillation
chưng cất trực tiếp, -
Straight B/L
vận đơn đích danh, vận đơn thẳng, -
Straight L/C
thư tín dụng thẳng, -
Straight Through Processing
(banking) tỉ lệ công điện đạt chuẩn, -
Straight abutment
mố chữ t, mố chữ t, -
Straight and narrow
Danh từ: lối sống không thể chê trách, -
Straight angle
Danh từ: (toán học) góc bẹt, Toán & tin: góc bẹt (1800), Kỹ... -
Straight arch
lanhtô cuốn, lanhtô, lanhtô vòm, vòm phẳng, vòm thẳng, vòm thoải, reinforced-brick straight arch, lanhtô gạch cốt thép -
Straight arm crank
đòn bẩy thẳng, -
Straight arm mixer
khuấy cánh thẳng, que khuấy cánh thẳng, -
Straight arrival bill
hối phiếu đến thẳng, -
Straight artery of kidney
động mạch thẳng củathận, -
Straight asphalt
at-phan sạch, atphan sạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.