- Từ điển Anh - Việt
Straight hole drilling
Xem thêm các từ khác
-
Straight hole test
phép đo độ thẳng của giếng, -
Straight intestine
trực tràng (như rectum), -
Straight investment
đầu tư có lợi suất cố định, -
Straight jacket
Danh từ:, -
Straight jet
động cơ tuabin phản lực có máy nén chiều trục, -
Straight joint
mạch xây đứng và thẳng, liên kết đối đầu, mạch xây thẳng (xây tường), mối liên kết thẳng, mối nối đối đầu,... -
Straight keyhole
rãnh then thẳng, -
Straight knurl
dụng cụ lăn vân dọc, -
Straight knurling
sự lăn vân dọc, -
Straight l/c
thư tín dụng đích danh, -
Straight language
ngôn ngữ thẳng, -
Straight lease
sự thuê mướn trực tiếp, -
Straight life insurance
bảo hiểm nhân thọ suốt đời, straight life insurance policy, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời -
Straight life insurance (policy)
bảo hiểm nhân thọ đơn thuần, -
Straight life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến, hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời, -
Straight life policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến, -
Straight line
đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một... -
Straight line approximation
Toán & tin: phương pháp xấp xỉ tuyến tính, -
Straight line approximation method
phương pháp xấp xỉ tuyến tính, -
Straight line capacitance
điện dung biến đổi tuyến tính, điện dung đường thẳng, điện dung tỷ lệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.