- Từ điển Anh - Việt
Straighten a drill hole
Xem thêm các từ khác
-
Straightened river
sông đã nắn thẳng, sông đã chỉnh trị, -
Straightener
/ ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử:... -
Straightener for cables
bộ chỉnh cáp, -
Straightening
/ ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức,... -
Straightening anvil
đe nắn (thẳng), -
Straightening by bending
sự nắn thẳng nhờ uốn, -
Straightening kit or set
bộ đồ nghề nắn thẳng, -
Straightening machine
khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray,... -
Straightening of reinforcement steel
sự nắn thẳng thép cốt, -
Straightening plate
tấm nắn thẳng, -
Straightening press
máy ép nắn thẳng, -
Straightening shop
phân xưởng hoàn thiện (thép cán), phân xưởng nắn thẳng (thép cán), -
Straightening tool
khuôn nắn thẳng, -
Straightforward
/ ¸streit´fɔ:wəd /, Tính từ: trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về... -
Straightforward circuit
mạch truyền thẳng, -
Straightforwardly
Phó từ: trung thực, thẳng thắn, cởi mở, minh bạch; không thoái thác (về người, cung cách của... -
Straightforwardness
/ ¸streit´fɔ:wədnis /, danh từ, sự trung thực, sự thẳng thắn, sự cởi mở, sự minh bạch; tình trạng không thoái thác (về... -
Straightgravity dam
đập thẳng trọng lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.