- Từ điển Anh - Việt
Strain hardening
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sự cứng nguội
Xây dựng
sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
Kỹ thuật chung
sự tăng bền cơ học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strain hardening material
vật liệu biến cứng nguội, vật liệu gia cường, -
Strain hardening rate
tốc độ biến cứng nguội, tốc độ gia cường, -
Strain hardness
tăng bền cơ học, -
Strain indicating lacquer
sơn dòn (để thí nghiệm ứng biến), sơn giòn, -
Strain insulator
cục cách điện ăng ten, cực cách điện ăng ten, bộ cách điện biến dạng, các cách điện ăng ten, sứ chịu ứng lực, vật... -
Strain intensity
cường độ biến dạng, -
Strain joint
khe biến dạng, -
Strain limit
giới hạn ứng suất, giới hạn biến dạng, -
Strain measurement
phép đo biến dạng, -
Strain meter
máy đo ứng biến, dụng cụ đo ứng biến, tenxơmet ứng biến, dụng cụ đo độ căng, tenxơmet đo độ giãn, cái cảm biến,... -
Strain modulus
môđun biến dạng, -
Strain of the fibre on the section
biến dạng của các thớ trên mặt cắt, -
Strain of ultimate tenacity strain
sức bền đứt tức thời, giới hạn bền kéo, -
Strain quadratic
quađric biến dạng, -
Strain quadric
qua-dric biến dạng, quadric biến dạng, -
Strain recorder
dụng cụ ghi biến dạng, -
Strain relaxation
sự chùng biến dạng, -
Strain rose
sơ đồ biến dạng, -
Strain sensibility
độ nhạy biến dạng, -
Strain slip cleavage
thớ chẻ giả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.