- Từ điển Anh - Việt
Strainer
Mục lục |
/´streinə/
Thông dụng
Danh từ
Dụng cụ để kéo căng
(nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng
- a tea-strainer
- một cái lọc trà
Chuyên ngành
Môi trường
bộ lọc kiểu lưới
lồng chắn rác
Vật lý
cấu kéo (cái) sàng
gương sen
Y học
cái lọc
Kỹ thuật chung
bộ lọc
đồ gá kéo căng
dụng cụ căng
lưới chắn rác
lưới lọc
- feed strainer
- lưới lọc nước (cung) cấp
cút chữ Y
- Y strainer
lưới lọc dầu
Kinh tế
giá lọc
sàng
sự lọc thô
thùng lọc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strainer cap
nắp máy lọc, -
Strainer cartridge
bộ lõi lọc, -
Strainer filter
thiết bị lọc, -
Strainer screen
rây, sàng, -
Strainer well
giếng có bộ phận lọc, -
Straining
Danh từ: sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng, sự biến dạng, sự căng, sự kéo, sự quá tải,... -
Straining apparatus
máy căng,, máy căng, máy thí nghiệm kéo, -
Straining arch
vòm chắn, vòm chống, tường chống kiểu cuốn, tường chống kiểu vòm, -
Straining beam
Danh từ: (kiến trúc) thanh giằng; kéo, dầm biến dạng, thanh kéo (giàn mái nhà), dầm chống, dầm... -
Straining box
hộp lọc, -
Straining chamber
buồng lọc, -
Straining ear
cái kẹp (kéo) căng, vấu kéo căng, -
Straining funnel
phễu lọc, -
Straining of gas
sự lọc hơi, -
Straining piece
thanh kéo (của giàn), thanh kép (của giàn), dầm chống, thanh kéo, -
Straining pulley
puli căng, con lăn căng, pu-li kéo, -
Straining screw
vít xiết chặt, bulông kẹp chặt, vít cố định, vít kẹp chặt, -
Straining strap
vòng siết, -
Straining tank
thùng lọc, -
Straining tie
thanh liên kết chịu lực, thanh liên kết chịu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.