- Từ điển Anh - Việt
Strapped
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
được chằng bằng đai, được đeo bằng đai
Thông dụng
Tính từ
( + for something) (thông tục) kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)
I'm a bit strapped for cash
Tôi hơi kẹt tiền mặt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strapped wall
tường ốp ván mộng, tường ốp cầu thang, -
Strapper
/ ´stræpə /, danh từ, người vạm vỡ, -
Strapping
/ ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương)... -
Strapping machine
máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, -
Strapping option
tùy chọn cầu nối, tùy chọn nối, sự tùy chọn nối (ở tấm mạch in), -
Strapping plate
tấm đệm, -
Strapping plug
đầu ống có vành đai, -
Strapping seal
ống lồng bít kín, -
Straps
, -
Strapwork
dây da bện [trang trí theo kiểu dây da bện], -
Strass
/ stræs /, danh từ, bột làm ngọc giả, -
Strata
Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu:... -
Strata meter
máy đo lớp vỉa, -
Strata title
bằng khoán đất, -
Stratagem
/ ´strætidʒəm /, Danh từ: mưu, mưu mẹo; mưu kế để lừa ai (nhất là kẻ thù), Từ... -
Stratal
Tính từ: (thuộc) tầng, -
Stratal water
nước vỉa, -
Stratameter
Danh từ: khí cụ đo địa tầng, -
Strate
thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót -
Strated earth
đất lớp mặt bị đào bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.