- Từ điển Anh - Việt
Strategi
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ số nhiều của .strategus
Như strategus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strategic
/ strəˈtidʒɪk /, Tính từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến... -
Strategic(al)
Toán & tin: (thuộc) chiến lược, -
Strategic Management Information Plan (SMIP)
kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược, -
Strategic Review Committee (ETSI) (SRC)
ủy ban nghiên cứu chiến lược, -
Strategic alliance
Kinh tế: đối tác, liên minh chiến lược, -
Strategic behaviour
thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân), -
Strategic control
điều khiển chiến lược, -
Strategic decisions
những quyết định chiến lược, những quyết định chiến lược (của công ty), -
Strategic development plan
kế hoạch phát triển chiến lược, -
Strategic goods
hàng hóa chiến lược, vật tư chiến lược, hàng chiến lược, -
Strategic group
nhóm chiến lược, -
Strategic implications
ảnh hưởng chiến lược, -
Strategic industry
công nghiệp chiến lược, -
Strategic information system (SIS)
hệ thống thông tin chiến lược-sis, -
Strategic investment
đầu tư có tính chiến lược, -
Strategic operations
hành động chiến lược, -
Strategic petroleum reserve
dự trữ dầu hỏa chiến lược, -
Strategic planning
quy hoạch lâu dài, -
Strategic plans
các kế hoạch chiến lược của công ty, -
Strategic point
điểm trọng yếu chiến lược,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.