- Từ điển Anh - Việt
Stratified atmosphere
Xem thêm các từ khác
-
Stratified cartilage
xơ sụn, -
Stratified charge
sự nạp phân tầng, -
Stratified charge engine
động cơ nạp, -
Stratified clot
cục đông máu có lớp, -
Stratified deposit
trầm tích phân tầng, -
Stratified drift
băng tích phân tầng, -
Stratified epithelium
biểu mô nhiều lớp, -
Stratified flow
dòng chảy phân lớp, dòng chảy thành tầng, -
Stratified insulant
cách điện xếp lớp, -
Stratified insulating material
vật liệu cách điện xếp lớp, -
Stratified language
ngôn ngữ phân lớp, -
Stratified medium
môi trường phân lớp, -
Stratified plasterings
trát vữa phân lớp, -
Stratified plastics
chất dẻo phân lớp, -
Stratified random sample
mẫu ngẫu nhiên phân lớp, -
Stratified random sampling
phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên theo tầng, -
Stratified rock
đá phân lớp, đá phân tầng, -
Stratified sample
mẫu phân lớp, -
Stratified sampling
cách lấy mẫu theo lớp, lấy mẫu theo tầng, sự lấy mẫu theo lớp, sự lấy mẫu theo tầng, phương pháp lấy mẫu theo tầng,... -
Stratified soil
đất phân thành từng lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.