- Từ điển Anh - Việt
Stream flow measuring station
Xem thêm các từ khác
-
Stream flow pressure
Áp lực của dòng nước chảy, áp lực dòng chảy, -
Stream flow record
số liệu ghi lưu lượng sông, -
Stream flow regulation
sự điều tiết dòng chảy, sự điều tiết dòng chảy, sự điều tiết dòng sông, -
Stream flow routing
tính toán truyền lũ không có hồ chứa, sự tính toán truyền lũ dọc sông, -
Stream function
hàm dòng chảy, hàm dòng, stokes stream function, hàm dòng stokes -
Stream gauge
trạm đo dòng chảy, -
Stream gauging network
lưới trạm đo lưu lượng, -
Stream geomorphology
địa mạo sông, -
Stream gold
vàng bồi tích, vàng sa khoáng, -
Stream gravel
sỏi suối, sa khoáng, sỏi lòng suối, -
Stream gravity
trọng lực dòng chảy, -
Stream hydraulics
thủy lực học sông, -
Stream laid deposit
trầm tích dòng sông, -
Stream life
tuổi thọ dòng sông, -
Stream line
đường dòng (chảy), -
Stream locomotive
đầu máy hơi nước, Đầu máy hơi nước, -
Stream lubrication
sự bôi trơn bằng dòng nước, sự bôi trơn (bằng) tia, -
Stream mode
chế độ dòng, -
Stream of consciousness
Danh từ: (tâm lý) dòng ý thức, -
Stream of passenger traffic
luồng vận tải hành khách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.