- Từ điển Anh - Việt
Streaming current
Xem thêm các từ khác
-
Streaming flow
sự chảy lặng lẽ, -
Streaming potential
thế dòng chảy, thế tạo dòng chảy, -
Streaming tape
băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt -
Streaming tape drive
ổ băng chạy suốt, ổ băng liên tục, ổ băng suốt, ổ băng thật mềm, -
Streaming tape recording
sự ghi băng liên tục, -
Streamless
/ ´stri:mlis /, Tính từ: không thành dòng, không chảy (nước), không có sông, không có suối,Streamlet
/ ´stri:mlit /, Danh từ: suối nhỏ, ngòi nhỏ, Hóa học & vật liệu:...Streamline
/ ´stri:m¸lain /, Danh từ: dòng nước; luồng không khí, dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe),Streamline body
thân xe dạng khí động,Streamline flow
dòng chảy phân tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành lớp, dòng chảy thành tầng,Streamline flow resistance
sức cản dòng chảy lớp,Streamline pattern
mô hình đường dòng, phổ đường dòng,Streamline production
hợp lý hóa sản xuất,Streamline shape
dạng khí động, dạng thuôn,Streamline surface
mặt dạng lưu tuyến,Streamlined
/ ´stri:m¸laind /, Tính từ: có dáng thuôn, có dáng khí động (tàu xe), Được sắp xếp hợp lý,...Streamlined body
vật có dạng khí đông, vật thuôn,Streamlined flow
dòng chảy tăng, dòng chảy tầng,Streamlined form
dạng dòng chảy,Streamlined production
sự sản xuất dây chuyền, sản xuất hợp lý hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.