- Từ điển Anh - Việt
Strepsitene
Xem thêm các từ khác
-
Strepto-angina
viêm họng liên cầu khuẩn, -
Streptobacillus
Danh từ: khuẩn que chuỗi, vi khuẩn hình que, không di động, hiếu khí gram âm, -
Streptocepticemia
nhiễm khuẩn huyết liên cầu khuần, nhiễm khuằn huyết stretococcus, -
Streptococcal
Tính từ: thuộc khuẩn cầu chuỗi; dạng khuẩn cầu chuỗi, thuộc liên cầu khuẩn, -
Streptococcal abscess
áp xe liên cầu khuẩn, -
Streptococcal empyema
viêm màng phổi mủ liên cầu khuẩn, -
Streptococcal gingivitis
viêm lợi liên cầu khuẩn, -
Streptococcemia
liên cầu khuẩn huyết, -
Streptococci
Danh từ số nhiều của .streptococcus: như streptococcus, -
Streptococcicide
tác nhân diệt liên cầu khuẩn, -
Streptococcicosis
(chứng) nhiễm liên cầu khuẩn, -
Streptococcus
/ ¸streptou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều .streptococci: (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu... -
Streptococcus angina
viêm họng liên cầu khuấn, -
Streptococcus bronchitis
viêm phế quảnliên cầu khuẩn, -
Streptococcus cellulitis
viêm mô tế bào liêncầu khuẩn, -
Streptococcus meningitis
viêm màng não liên cầu khuẩn, -
Streptococcus sore throat
viêm họng liên cầu khuẩn, -
Streptococcus vaccine
vacxin liên cầu khuẩn, -
Streptococcusangina
viêm họng liên cầu khuấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.