- Từ điển Anh - Việt
Stress- strain relation
Xem thêm các từ khác
-
Stress-bearing rivet
đinh tán chịu lực, -
Stress-deformation diagram
biểu đồ ứng suất-biến dạng, -
Stress-director line
đường đặc trưng, -
Stress-end anchorage
neo để kéo căng, neo để kéo căng, -
Stress-inducing
Tính từ: gây ra/đem đến sự căng thẳng, -
Stress-optic coefficient
hệ số quang ứng suất, -
Stress-optic constant
hằng số quang ứng suất, -
Stress-optical coefficient
hệ số ứng suất quang, -
Stress-optical law
luật quang ứng lực, luật ứng lực quang, -
Stress-relief tempering
sự ram khử dư ứng lực, -
Stress-relieved strand
tao thép đã được khử ứng suất dư, -
Stress-relieving anneal
sự ủ khử ứng suất, ủ giảm ứng suất, ủ khử ứng suất, -
Stress-strain curve
đường cong ứng suất-biến dạng, biến dạng, biểu đồ biểu suất, biểu đồ ứng suất-biến dạng, đường cong ứng suất... -
Stress-strain diagram
giản đồ ứng suất-biến dạng (đóng tàu), đồ thị ứng suất-biến dạng, biểu đồ ứng suất biến dạng, -
Stress-strain relation
hệ thức ứng suất-biến dạng, -
Stress-train behavior
trạng thái ứng suất-biến dạng, -
Stress-train curve
đường cong ứng suất-biến dạng, -
Stress-train diagram
biểu đồ ứng suất-biến dạng, -
Stress-train modulus
môđun ứng suất-biến dạng, -
Stress-train relationship
quan hệ ứng suất-biến dạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.