- Từ điển Anh - Việt
Stress at anchorages after seating
Xem thêm các từ khác
-
Stress at fracture
ứng suất thực khi gãy đứt, -
Stress at transfer
ứng suất do di chuyển, -
Stress check
sự kiểm tra ứng suất, -
Stress circle
vòng ứng suất, vòng tròn ứng suất, stress circle of mohr, vòng tròn ứng suất mo -
Stress circle of Mohr
vòng tròn ứng suất mo, -
Stress component
ứng suất thành phần, ứng suất thành phần, -
Stress components
các thành phần ứng suất, -
Stress concentration
sự làm đậm đặc, sự tập trung ứng lực, tập trung ứng suất, sự tập trung, sự tập trung ứng suất, sự tuyển quặng,... -
Stress concentration factor
hệ số tập trung ứng suất, hệ số tập trung ứng suất, -
Stress corrosion
ăn mòn do ứng lực, ăn mòn do ứng suất, ăn mòn do ứng suất, -
Stress crack
nứt ứng suất, vết nứt do ứng suất, -
Stress cycle
chu kỳ ứng suất, chu trình ứng suất, -
Stress cycle without sign alternations
chu kì ứng lực không đổi dấu, chu trình ứng lực giữ nguyên dấu, chu trình ứng lực một chiều, -
Stress deflection chart
biểu đồ ứng suất-độ võng, biểu đồ ứng suất- độ võng, biểu đồ ứng suất-độ võng, -
Stress detector
máy dò ứng suất, -
Stress deviator
tenxơ lệch ứng suất, -
Stress diagram
biểu đổ ứng suất, biểu đồ ứng suất, -
Stress diagram: stress sheet
biểu đồ ứng suất, -
Stress director surface
mặt chuẩn ứng lực, -
Stress disease
Danh từ: (y học) tình trạng stress,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.