- Từ điển Anh - Việt
Stretchy
Mục lục |
/'stretʃi/
Thông dụng
Tính từ
Căng
Co giãn
Xây dựng
căng
Kỹ thuật chung
giãn được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strethoscope
Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe bệnh, -
Stretto
Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn, -
Strew
/ stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình... -
Strewed
, -
Strewing
, -
Strewing grits
vỏ hạt nghiền mịn, -
Strewth
Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look... -
Stria
/ ´straiə /, Danh từ, số nhiều .striae: (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía, Y... -
Stria longitudinalis lateralis corporis callosi
vândọc bên thể chai, -
Stria longitudinalis medialis corporis callosi
vândọc giữa thể chai, -
Stria mallearis membranae tympani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ), -
Stria malleolaris membranae tym'pani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ), -
Stria medullaris thalami
vânhành của đồi, -
Stria olfactoria
vânkhứu giác ngoài, -
Stria olfatoria lateralis
vânkhứu giác ngoài, -
Stria terminalis
vântận cùng, -
Stria vascularis ductus cochlearis
vânmạch của ống ốc tai, -
Striae
Danh từ số nhiều của .stria: như stria, đường gợn, vằn sáng (khi phóng điện), -
Striae albicantes
vết rạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.