- Từ điển Anh - Việt
Strict strict
Xem thêm các từ khác
-
Strict time limit
thời hạn chính xác, -
Striction
sự thắt, -
Strictly
Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited,... -
Strictly confidential
bí mật tuyệt đối, tuyệt mật, tuyệt mật, bí mật tuyệt đối, -
Strictly convex
lồi ngặt, -
Strictly cyclic module
môđun cyclic ngặt, -
Strictly decreasing sequence
dãy số giảm, -
Strictly determined game
trò chơi xác định, -
Strictly increasing sequence
dãy số tăng, -
Strictly monotone
đơn điệu ngặt, -
Strictly non-blocking network
mạng thực sự không bị chặn, -
Strictly speaking
Thành Ngữ:, strictly speaking, nói đúng ra -
Strictly stationary process
quá trình dừng ngặt, -
Strictness
/ ´striktnis /, Danh từ (như) .stricture: tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm... -
Stricture
/ ´striktʃə /, Danh từ: sự phê phán, sự lên án nghiêm khắc, sự phê bình nghiêm khắc, sự chỉ... -
Strictured
/ ´striktʃəd /, tính từ, nghiêm khắc, (y học) nghẽn; hẹp, -
Stricturotomy
thủ thuật cắt chổ hẹp, -
Stride
/ straid /, Danh từ: bước dài, sải chân, dáng đi; cách đi của một người, khoảng cách một bước... -
Stridence
Danh từ: tiếng kêu the thé; khó nghe, tiếng ầm ĩ chướng tai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.