- Từ điển Anh - Việt
Strike colors
Xem thêm các từ khác
-
Strike committee
ủy ban đình công, ủy ban đình công, bãi công, -
Strike deposit
bãi quặng, -
Strike dip work
sự nổ mìn theo hướng cắm, -
Strike expenses insurance
bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công, -
Strike for better conditions
bãi công để đạt được những điều kiện làm việc tốt hơn, -
Strike from the list
thủ tiêu tư cách mua bán chứng khoán, -
Strike from the list (to..)
thủ tiêu tư cách mua bán chứng khoán, -
Strike fund
quỹ đình công (của công đoàn), quỹ đình công của công đoàn, -
Strike insurance
bảo hiểm bãi công, -
Strike joint
khe nứt song song của vỉa, khe nứt dọc, -
Strike line
đường kéo dài, đường phương, -
Strike note
âm nhấn, -
Strike notice
thông báo bãi công, đình công, -
Strike off
gạt phẳng (bề mặt), -
Strike off sample
mảnh vải mẫu, mẫu vải, -
Strike oil
dò đúng mạch dầu, phát hiện mạch dầu, đào đúng mạch dầu, tìm thấy, phát hiện mỏ dầu, -
Strike oil (to..)
đào đúng mạch dầu, -
Strike oil in commercial qualitites
phát hiện dầu có giá trị thương mại, -
Strike on an entry
xóa, gạch bỏ một khoản ghi sổ, -
Strike overlap
sự phun chờm, sự nghịch chờm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.