- Từ điển Anh - Việt
Strip flooring
Xây dựng
sự lát sàn (kiểu boong tàu)
Xem thêm các từ khác
-
Strip footing
móng liên tục dưới tường, móng băng, long strip footing, móng băng dài -
Strip formwork
dỡ cốp pha, dỡ ván khuôn, -
Strip foundation
móng dải, móng băng, concrete strip foundation, móng băng bê tông, rectangular strip foundation with pad, móng băng chữ nhật có đế,... -
Strip fuse
cầu chì mỏng, thanh cầu chì, thanh cầu trì, cầu chì dạng tấm, cầu chì loại miếng mỏng, cầu trì mỏng, lá mỏng, -
Strip gumming
sự phết keo lên dải, -
Strip heating
sự sưởi kiểu cánh, -
Strip iron
thép đai, -
Strip irrigation
tưới theo dải, sự tưới dải, -
Strip joint
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như strip club, -
Strip joist
dầm chữ i (được ghép từ hai thanh chữ u), rầm chữ i (gồm hai thép), -
Strip light
như strip-lighting, -
Strip line
đường dây tải băng, băng dẫn, đường dẫn kiểu băng, strip-line circuit, mạch đường dây tải băng -
Strip lining
sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao), -
Strip mill
máy cán băng (rộng), máy cán đai, -
Strip mine
mỏ hầm lò, Kỹ thuật chung: mỏ lộ thiên, sự khai thác hầm lò, -
Strip mining
sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến), -
Strip of convergence
dải hội tụ, -
Strip of ground
dải đất, dải đất, -
Strip out
rút ra khỏi giếng (cả cần và ống khai thác), -
Strip packing
sự chèn thành từng dải, sự chèn lấp theo dải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.