- Từ điển Anh - Việt
Strip tank
Xem thêm các từ khác
-
Strip to the buff
Thành Ngữ:, strip to the buff, (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng -
Strip transmission line
đường dẫn sóng mảnh, đường truyền kiểu băng (vi ba), -
Strip window
cửa sổ dạng dải, -
Stripe
/ straɪp /, Danh từ: sọc, vằn, viền, (quân sự) vạch quân hàm, lon, ( số nhiều) (thông tục) con... -
Striped
/ straipt /, Tính từ: có sọc, có vằn, -
Striped fabric
vải sọc, -
Striped muscle
cơ vân, -
Striped silvering
sự mạ bạc thành dải, -
Striped tuna
cá ngừ sọc, -
Stripiness
Danh từ: sự có sọc, sự có vằn, -
Striping
sự kẻ vạch, sự kẻ sọc, -
Stripline antenna
dây trời đường sọc nhỏ, ăng ten đường sọc nhỏ, -
Stripling
/ ´stripliη /, Danh từ: thanh niên; thanh niên mới lớn lên, Từ đồng nghĩa:... -
Stripmap
bảng đường bay, -
Strippable
dễ bong, dễ tróc, -
Strippable coating
lớp phủ bọc được, -
Stripped
/ ´stript¸daun /, Tính từ: trần trụi; trơ, Đã tách thành hai phần nhẹ (dầu mỡ), Đã tháo khuôn,... -
Stripped-straight
đóng gói vào một nơi, -
Stripped and stock piled topsoil
lớp đất phủ bề mặt cào bóc, -
Stripped bond
trái khoán thu gom, trái phiếu tùy thuộc tiền lãi cổ phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.