- Từ điển Anh - Việt
Strobe
Mục lục |
/stroub/
Thông dụng
Cách viết khác strobeỵlight
Danh từ
Ánh sáng nhấp nháy
Chuyên ngành
Toán & tin
dầu đò (của máy đo)
tín hiệu tra cứu
Kỹ thuật chung
cho đi qua
chọn qua cửa
đầu đo
phân tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strobe lamp
đèn cân lửa, -
Strobe light
như strobe, đèn cân lửa, ánh sáng chọn, ánh sáng hoạt nghiệm, -
Strobila
Danh từ số nhiều strobilae: chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), Đoạn mầm, thân sán, -
Strobilaceous
/ ¸stroubi´leiʃəs /, tính từ, có (dạng) nón thông, -
Strobilation
Danh từ: sự hình thành chuỗi đốt sán sinh sản, sự hình thành đoạn mầm, -
Strobile
/ ´strɔbil /, Danh từ: (thực vật học) nón, bông cầu, -
Strobiliform
Tính từ: hình nón thông, -
Strobilisation
Danh từ:, -
Strobilization
Danh từ:, -
Strobiloid
hình chuỗi đốt sán, -
Strobilus
Danh từ số nhiều strobili:, -
Stroboscope
/ ´strɔbə¸skoup /, Danh từ: Đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé, Xây... -
Stroboscope ignition timing
đèn cân thời điểm đánh lửa, -
Stroboscopic
/ ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh:... -
Stroboscopic disk
đĩa hoạt nghiệm, đĩahoạt nghiệm, -
Stroboscopic effect
hiệu ứng hoạt nghiệm, hiệu ứng hoạt nghiệm, -
Stroboscopic instrument
dụng cụ hoạt nghiệm, -
Stroboscopic method
phương pháp hoạt nghiệm, -
Stroboscopic microscope
kính hiển vi hoạt nghiệm, -
Stroboscopic photography
chụp ảnh hoạt nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.