- Từ điển Anh - Việt
Strongyloidosis
Xem thêm các từ khác
-
Strongylosis
Danh từ: bệnh giun lươn, Y học: bệnh giun strongylus, -
Strongylus
strongylus, -
Strontia
/ ´strɔnʃə /, Danh từ: (hoá) stronti oxit, -
Strontianit
Danh từ: (khoáng chất) strontianit, -
Strontic
stronti, -
Strontium
/ ´strɔntiəm /, Danh từ: (hoá học) stronti (nguyên tố (hoá học), một kim loại mềm màu trắng bạc),... -
Strontium (Sr)
strinti, -
Strontium 90
Danh từ: dạng phóng xạ của stronti có trong các vụ nổ hạt nhân, hết sức độc hại đối với... -
Strontium base grease
mỡ gốc stronti (chịu nhiệt và nước), -
Strontium oxide
ôxit stronti, -
Strontiuresis
stronti niệu, -
Strop
/ strɔp /, Danh từ: da dây (máy) dùng để mài dao cạo, (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc),Strop hinge
bản lề hình cánh bướm,Strophanthin
Danh từ: (dược học) strofantin,Strophe
/ ´stroufi /, Danh từ: Đoạn thơ, khổ thơ, Động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); phần đồng...Strophic
/ ´stroufik /, tính từ, (thuộc) đoạn thơ, (thuộc) khổ thơ, (thuộc) động tác múa (ở (sân khấu) cổ hy lạp); (thuộc) phần...Strophiole
Tính từ: có mộng (hạt),Strophocephalus
quái thai đầu xoắn vặn,Strophocephaly
quái tượng đầu xoắn vặn,Strophoid
Danh từ: (toán học) strofoid,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.