- Từ điển Anh - Việt
Structural ceramics
Xem thêm các từ khác
-
Structural change
biến đổi cấu trúc, sự biến đổi cấu trúc (thép), sự biến đổi cấu trúc, -
Structural change in the economy
chuyển đổi cơ cấu kinh tế, -
Structural channel
thép chữ u, thanh chữ u, -
Structural characteristics
đặc trưng kết cấu, -
Structural chemistry
hóa học cấu trúc, -
Structural clay industry
công nghiệp đồ gốm xây dựng, -
Structural clay tile
gạch rỗng có rãnh song song, -
Structural clement
cấu kiện, -
Structural closure
khép kín kiểu cấu tạo, -
Structural component
thành phần xây dựng, cấu kiện, thành phần cấu trúc, thành phần kết cấu, non-structural component, cấu kiện không chịu lực -
Structural composition
thành phần cấu trúc, -
Structural composition by ages
phân bổ độ tuổi, tháp tuổi, -
Structural concept
giải pháp kết cấu, -
Structural conception
giải pháp kết cấu, -
Structural concrete
bê tông cấu trúc, bê tông xây dựng, bê tông kết cấu, -
Structural condition
điều kiện cấu trúc, -
Structural connection
sự nối cấu trúc, -
Structural connections
mối nối kiểu kết cấu, -
Structural constant
hằng số kết cấu, -
Structural continuity
tính liên tục của kết cấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.