- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Structured graphics
đồ họa có cấu trúc, -
Structured information store (SIS)
kho thông tin cấu trúc, -
Structured interview
phỏng vấn được cấu trúc, -
Structured language
ngôn ngữ cấu trúc, ngôn ngữ có cấu trúc, -
Structured notation
ký hiệu cấu trúc, -
Structured program
chương trình có cấu trúc, -
Structured programming
lập trình có cấu trúc, lập trình theo cấu trúc, chương trình cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình... -
Structured programming facility (SPF)
công cụ lập trình có cấu trúc, -
Structured type
kiểu dẫn xuất, kiểu có cấu trúc, -
Structured variable
biến có cấu trúc, -
Structured walk-through
cuộc họp duyệt hệ thống, -
Structureless
/ ´srtrʌktʃəlis /, Điện lạnh: phi cấu trúc, Kỹ thuật chung: không... -
Structureless soil
đất không kiến trúc, -
Structures layout
sự định vị công trình, -
Structures of reinforced concrete and glass
kết cấu bê tông cốt thép thủy tinh, -
Structures with bolted joints
kết cấu có liên kết bulông, -
Structuring
cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, -
Strudel
/ stru:dl /, Danh từ: bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường.. cuộn trong bột mỏng đem nướng,... -
Struggle
/ 'strʌg(ә)l /, Danh từ: sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu, Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.