- Từ điển Anh - Việt
Stud link chain
Xem thêm các từ khác
-
Stud paneled partition
vách có khung-đai, -
Stud partition
tường ngăn có trụ, vách ván gỗ (của nhà khung gỗ), -
Stud partition (stud wall)
vách ván gỗ, -
Stud partition with internal filling
vách có khung chèn, -
Stud setter
máy vặn vít cấy, -
Stud setting
sự đặt chốt, sự lắp vít cấy, -
Stud shear connector
neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông), -
Stud stock
gia súc giống, -
Stud union
đầu nối hình trụ, -
Stud wall
tường ngăn phụ, -
Stud welding
sự hàn đinh chốt, hàn gu-giông, sự hàn chốt, -
Stud welding gun
mỏ hàn chốt, súng hàn chốt, -
Stud wheel
bánh răng chạy không, bánh răng đệm, bánh răng trung gian, -
Studded
có vít cấy, được lắp vít cấy (hàn sửa), -
Studded adapter flange
mặt bích ống nối gắn bulong, -
Studded cylinder
tang chải, -
Studded end of stud
đầu vặn của vít cấy, -
Studded tire
lốp có mấu, lốp gai đầu to, -
Studded tyre
lốp gai đầu to, lốp xe có vấu, -
Studding
/ 'stʌdiɳ /, Danh từ: khung gỗ (của vách nhà), sự lắp chốt, sự lắp vít cấy, sự lắp vít cấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.