- Từ điển Anh - Việt
Stuffed meat
Xem thêm các từ khác
-
Stuffed shirt
danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated... -
Stuffer
/ ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm... -
Stuffer charging
sự nạp thịt xay làm giò vào ống, -
Stuffers
tập giấy xếp quảng cáo, -
Stuffily
Phó từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt... -
Stuffiness
/ ´stʌfinis /, danh từ, sự thiếu không khí, sự ngột ngạt, sự nghẹt mũi, sự tắc mũi, sự có mùi mốc, tính hay giận, tính... -
Stuffing
/ ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như)... -
Stuffing bit
bit chỉnh, bit thêm vào, -
Stuffing box
Danh từ: máy ép chất dính quanh pittông để nó khỏi thấm dầu, nước, vòng chắn dầu, bộ ép... -
Stuffing box bushing
ống nối cụm nắp bít, -
Stuffing box casing head
đầu đặt ống, -
Stuffing box cock
van co vòng bít, -
Stuffing box lid
nắp hộp bít, -
Stuffing character
ký tự nhồi, -
Stuffing cock
bộ hãm thịt nghiền trong ống bơm nhồi xúc xích, -
Stuffing come-up
thời gian nhồi thịt băm vào vỏ, -
Stuffing device
thiết bị nhồi, -
Stuffing digit
bít nhồi, chữ số chỉnh, chữ số nhồi, số nhồi, -
Stuffing material
vật liệu đệm, vật liệu độn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.