- Từ điển Anh - Việt
Sub-agent
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
người đại lý phụ
người đại lý thứ cấp
Xây dựng
đại lý phụ, tác nhân phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sub-allocation
sự phân bố con, sự phân bố dưới, -
Sub-aqua
Tính từ: (thể thao) dưới nước, -
Sub-area (SA)
tiểu vùng, -
Sub-assembly
kết nối nhỏ, bộ phận con, tập hợp con, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, -
Sub-assembly drawing
bản vẽ ráp phụ, -
Sub-assistant
Danh từ: phó trợ lý, -
Sub-atomic
dưới nguyên tử, -
Sub-band
dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải... -
Sub-band coding
mã hóa dải con, sbc, -
Sub-base
dưới nền, nền dưới, lớp móng dưới (của đường), -
Sub-baseband signal
tín hiệu dải băng con, -
Sub-basement
Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai, -
Sub-block
khối con, -
Sub-borrowers
người vay lại, -
Sub-cabinet
Danh từ: người phó văn, -
Sub-calibre
Tính từ: có nòng nhỏ (súng), -
Sub-carrier
sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến... -
Sub-carrier amplitude
biên độ sóng mang phụ, -
Sub-carrier channel
đường kênh sóng mang con, -
Sub-carrier level
mức của sóng mang con,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.