- Từ điển Anh - Việt
Sub-routine
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(tin học) thủ tục (chương trình) con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sub-satellite point-SSP
điểm vệ tinh con, -
Sub-service field
trường dịch vụ con, trường dịch vụ phụ, -
Sub-standard
tiêu chuẩn phụ, -
Sub-standard building
nhà không hợp tiêu chuẩn, -
Sub-standard cement
xi-măng dưới chất lượng chuẩn, -
Sub-standard material
vật liệu dưới tiêu chuẩn, -
Sub-station
/ ´sʌb¸steiʃən /, Điện tử & viễn thông: đài con, trạm con, -
Sub-storm
bão con, -
Sub-strut
thanh chống xiên, thanh giằng, -
Sub-subsidiary company
công ty cháu, công ty phụ thuộc, -
Sub-switch
cầu dao phụ tải, -
Sub-synchronous satellite
vệ tinh dưới đồng bộ, vệ tinh phần đồng bộ, -
Sub-tenant
người thuê lại, -
Sub-tie
thanh kéo giàn chia nhỏ, -
Sub-transient reactance
điện kháng quá độ, điện kháng tiền quá độ, -
Sub-tropical region
miền á nhiệt đới, -
Sub-tropical zone
miền á nhiệt đới, -
Sub-trust funds
quỹ tín thác bổ trợ, -
Sub-underwriting
bảo lãnh lại, bao tiêu lại, -
Sub-unit
Danh từ: cấu trúc dưới (siêu) phân tử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.