- Từ điển Anh - Việt
Subaquatic
Mục lục |
/¸sʌbə´kwætik/
Thông dụng
Cách viết khác subaqueous
Tính từ
Ở dưới nước
Ít nhiều ở nước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subaqueous
/ sʌb´eikwiəs /, như subaquatic, Kỹ thuật chung: dưới nước, ở dưới nước, subaqueous concrete,... -
Subaqueous concrete
bê tông dưới nước, -
Subaqueous foundation
móng dưới nước, -
Subaqueous pipeline
đường ống dưới nước, -
Subaqueous pump
máy bơm chìm, máy bơm ngập nước, -
Subaqueous tunnel
đường hầm dưới nước, -
Subarachnoditis
viêm dưới màng nhện, -
Subarachnoid
dưới màng nhện, -
Subarachnoid anesthesia
gây tê dưới màng nhện, -
Subarachnoid haemorrhage
xuất huyết dưới nhện, -
Subarachnoid hemorrhage
xuất huyết dưới màng nhện, -
Subarachnoid space
khoảng dưới nhện, -
Subarachnoidal cistern
bể dưới màng nhện, hộp lưu dưới màng nhện, -
Subarachnoiditis
viêm dưới màng nhện, -
Subarcal erosion
sự xói trên mặt đất, -
Subarctic
/ sʌb´a:ktik /, Tính từ: cận bắc cực, -
Subarcuate
1. hơi cong, hơi uốn 2. dưới dây chằng cung, -
Subarcuate fossa of temporal bone
hố dưới cung xương thái dương, -
Subarcuatefossa of temporal bone
hố dưới cung xương thái dương, -
Subarea
vùng phụ, vùng con, tiểu vùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.