- Từ điển Anh - Việt
Subcooled refrigerant
Xem thêm các từ khác
-
Subcooled storage life
thời gian bảo quản quá lạnh, -
Subcooled water
nước quá lạnh, -
Subcooler
bộ làm quá lạnh, dàn quá lạnh, giàn quá lạnh, thiết bị quá lạnh, -
Subcooling
/ sʌb´ku:liη /, Cơ khí & công trình: sự quá nguội, Kỹ thuật chung:... -
Subcooling coil
dàn ống xoắn quá lạnh, giàn ống xoắn quá lạnh, -
Subcooling contro valve
van điều chỉnh sự quá lạnh, -
Subcooling control valve
van điều chỉnh quá lạnh, -
Subcooling cycle
chu trình quá lạnh, -
Subcooling procedure
quy trình làm quá lạnh, -
Subcooling range
phạm vi quá lạnh, -
Subcooling rate
cường độ hạ lạnh, tốc độ hạ lạnh, tốc độ xả lạnh, -
Subcooling section
phần quá lạnh, -
Subcoracoidal dislocation
sai khớp dưới mõm quạ, -
Subcordate
Tính từ: gần hình tim, -
Subcorneous
Tính từ: hơi nhiều sừng; hơi giống sừng; hơi có sừng, dưới sừng, -
Subcortal
Tính từ: (giải phẫu) dưới xương sườn, -
Subcortex
Danh từ: phần não ngay dưới vỏ não, chất trắng dưới vỏ não, -
Subcortical
/ sʌb´kɔ:tikl /, Tính từ: dưới vỏ, -
Subcortical alexia
mù đọc dưới võ não, -
Subcosta
Danh từ: gần sườn phụ (cánh côn trùng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.