- Từ điển Anh - Việt
Subdeacon
Mục lục |
/¸sʌb´di:kən/
Thông dụng
Danh từ
(tôn giáo) phó trợ tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subdeaconship
Danh từ: chức phó trợ tế, -
Subdean
/ sʌb´di:n /, Danh từ: phó chủ nhiệm khoa, -
Subdeb
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái sắp đến tuổi được ra ngoài giao du, -
Subdebutante
Danh từ: cô gái sắp bước vào giao tiếp xã hội, -
Subdelegate
Danh từ: người được uỷ nhiệm, Ngoại động từ: uỷ nhiệm, uỷ... -
Subdelirium
/ ¸sʌbdə´liriəm /, danh từ, sự mê sảng nhẹ, -
Subdeltoid
dướ cơ đenta, -
Subdental
dưới răng, -
Subdermal
/ sʌb´də:məl /, Tính từ: (giải phẫu) dưới da, Kỹ thuật chung: dưới... -
Subdermic
subdermal, -
Subdeterminant
định thức con, -
Subdiaconate
/ ¸sʌbdai´ækənit /, danh từ, chức phó trợ tế, -
Subdiagonal
thanh chéo phụ (trong giàn hình chữ k), -
Subdiagonal-lattice truss
giàn vierenđel, -
Subdiaphragmatic
dưới cơ hoành, dưới cơ hoành, -
Subdiaphragmatic abscess
áp xe dưới hoành, -
Subdifferential
vi phân dưới, -
Subdirect
trực tiếp dưới, subdirect product, tích trực tiếp dưới -
Subdirect product
tích trực tiếp dưới, -
Subdirector
Danh từ: phó giám đốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.