- Từ điển Anh - Việt
Subfertilily
Xem thêm các từ khác
-
Subfertility
tình trạng sinh sản ít, -
Subffield
Toán & tin: trường con, -
Subfield
trường phụ, trường thứ cấp, -
Subfile
tập tin con, tập tin phụ, -
Subfile record format
dạng thức ghi tập tin con, -
Subfix
Danh từ: chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác, -
Subflaval ligament
dây chằng vàng, -
Subflavour
Danh từ: hương vị phụ, -
Subfloor
/ ´sʌb¸flɔ: /, Xây dựng: nền sàn, sàn lót, sàn phụ, -
Subfloor space
khoảng sàn lót, diện tích sàn lót, -
Subflour
Danh từ: sàn lót; sàn dưới, nền sàng, -
Subfluvial tunnel
đường hầm dưới lòng sông, đường hầm dưới sông, -
Subfolder
hồ sơ con, thư mục con, cặp hồ sơ phụ, -
Subfolders
danh mục con, -
Subform
Danh từ: (sinh vật học) phân dạng, biểu mẫu con, -
Subfoundation
Danh từ: nền (nhà), nền đất tường, nền đất, -
Subframe
Danh từ: khung sàn phụ; sườn khung phụ, sườn khung phụ (đỡ động cơ, hộp số..), khung con,... -
Subfreezing
Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá -
Subfreezing air
không khí để kết đông (sản phẩm), không khí dưới điểm băng, -
Subfreezing area
vùng dưới kết đông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.