- Từ điển Anh - Việt
Submarine pit
Xem thêm các từ khác
-
Submarine platform
thềm dưới biển, thềm lục địa, -
Submarine relief
địa hình đáy biển, -
Submarine ridge
núi ngầm, -
Submarine rise
sự dâng đáy biển, -
Submarine sandwich
Danh từ: bánh mì dài bổ theo chiều nhồi thịt, phó mát, sà lách.. (như) submarine, -
Submarine speed
vận tốc dưới nước, vận tốc nước, -
Submarine tanker
bể chứa dầu dưới nước, -
Submarine terrace
thềm ngầm dưới biển, -
Submarine torch
mỏ cắt hơi ở dưới nước, -
Submarine tunnel
đường hầm dưới biển, đường hầm ngầm dưới nước, -
Submarine wave recorder
đo sóng bằng tàu ngầm, -
Submarine work
công trình dưới biển, -
Submariner
/ sʌb´mærinə /, danh từ, thuỷ thủ tàu ngầm, -
Submaster
Danh từ: thầy giáo phụ, -
Submaster controller
bộ khống chế bổ sung, bộ điều chỉnh phụ, -
Submatrix
Toán & tin: ma trận con, complementary submatrix, ma trận con bù -
Submaxilla
Danh từ, số nhiều .submaxillae: hàm dưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.