- Từ điển Anh - Việt
Submerged pump
Xem thêm các từ khác
-
Submerged reef
đá ngầm, ám tiêu, ám tiêu ngầm, -
Submerged refrigeration battery
dàn bay hơi nhúng chìm, -
Submerged rubble-stone masonry
khối xây đá hộc dưới nước, -
Submerged shore line
đường bờ nổi, -
Submerged slope
mái dốc ngập nước, sườn dốc ngập nước, -
Submerged speed
tốc độ khi lặn (tàu ngầm), -
Submerged spring
nguồn nước ngầm, -
Submerged water power plant
nhà máy thủy điện có đập tràn, -
Submerged weight
trọng lượng phần chìm, -
Submerged weir
đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, đập chìm, -
Submergence
/ səb´mə:dʒəns /, Danh từ: sự chìm, sự làm ngập nước, sự lặn (tàu ngầm), Kỹ... -
Submergence ratio
hệ số chìm, hệ số ngập, -
Submerger rock
đá ngầm, -
Submergible gate
cửa có thể bị ngập, -
Submergible tainter gate dam
đập cửa van quạt chìm, -
Submerging jump
nước nhảy ngập, nước nhảy tràn, -
Submerging settlement
độ lún trong nước, -
Submerse
/ səb´mə:s /, Tính từ: (thực vật học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm chìm dưới nước, làm ngập... -
Submersed
Danh từ: (thực vật học) chìm dưới nước, được nhúng chìm, nhúng chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.