- Từ điển Anh - Việt
Submicroscopic
Mục lục |
/¸sʌbmaikrə´skɔpik/
Thông dụng
Tính từ
Siêu hiển vi (nhỏ đến nỗi kính hiển vi không thấy được)
Chuyên ngành
Điện lạnh
dưới vi mô
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Submicroscopical
chỉ nhìn thấy ở kính hiển vi điện tử, -
Submicroscopically
Phó từ:, -
Submicrostructure
Danh từ: cấu trúc siêu tế vi, -
Submillimeter wave
sóng dưới milimet, -
Submillimetre wavelengths
bước sóng dưới mi-li-mét, -
Subminiature
/ sʌb´minitʃə /, Tính từ: tinh vi; tinh xảo, -
Subminiature camera
máy ảnh cỡ rất nhỏ, -
Subminiature circuit
mạch cực nhỏ, -
Subminiature relay
rơle cực nhỏ, -
Subminiature tube
đèn cực nhỏ, -
Subminor head
cống lấy nước kênh, -
Submission
/ səb'miʃn /, Danh từ: sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;, sự đệ trình, bài biện... -
Submission and Delivery Entity (SDE)
thực thể phân phát và đệ trình, -
Submission data
ngày mở thầu, -
Submission of Bids
nộp hồ sơ dự thầu (cung cấp hàng hoá hoặc xây lắp), -
Submission of Evaluation Report to the Bank
nộp báo cáo đánh giá hồ sơ dự thầu cho ngân hàng, -
Submission of Minutes to the Bank
nộp biên bản mở thầu cho ngân hàng, -
Submission of Proposal
nộp hồ sơ dự thầu (tuyển chọn tư vấn), -
Submission of Supporting Document
nộp tài liệu bổ sung vào hồ sơ dự thầu, -
Submission of claim
gửi đơn khiếu nại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.