- Từ điển Anh - Việt
Suboccipitalnerve
Xem thêm các từ khác
-
Suboccipitobregmatic diameter
đường kính dưới chẩm-brecma, -
Suboceanic
/ sʌb¸ouʃi´ænik /, tính từ, dưới đáy đại dương, -
Subocular
Tính từ: (giải phẫu) dưới mắt, -
Suboesophageal
Tính từ: (giải phẫu) dưới thực quản, -
Suboffice (sub-office)
chi nhánh, phân (chi) cục, văn phòng chi nhán, văn phòng chi nhánh, văn phòng phụ, -
Suboperand
toán hạng con, -
Suboperculum
Danh từ: nắp vỏ màng, -
Suboptimal
Tính từ: gần (dưới) điểm cực thuận, ở dưới điều kiện tốt nhất, dưới điểm tối ưu,... -
Suboptimum
Tính từ: kém điều kiện tối ưu, Y học: dưới điều kiệntốt nhất,... -
Suborbital
/ sʌb´ɔ:bitəl /, Tính từ: không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng quĩ đạo của trái đất... -
Suborder
/ sʌb´ɔ:də /, Danh từ: (sinh vật học) phân bộ, -
Subordinal
/ sʌb´ɔ:dinəl /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) phân bộ, -
Subordinate
/ adj., n. səˈbɔrdnɪt ; v. səˈbɔrdnˌeɪt /, Tính từ: phụ, phụ thuộc, lệ thuộc, Ở dưới... -
Subordinate bonds
phụ thuộc, trái khoán tín dụng, -
Subordinate debenture
trái khoán thứ cấp, trái quyền hạng hai, -
Subordinate debt
nợ hạng hai, nợ phụ, -
Subordinate dialogue
hội thoại thứ cấp, -
Subordinate posts
chức vụ thừa hành, việc làm thừa hành, cấp dưới, chức vụ hạ cấp, -
Subordinate reference
tham chiếu thứ cấp, -
Subordinate series
dãy phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.