- Từ điển Anh - Việt
Subrogation
Mục lục |
/¸sʌbrə´geiʃən/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự bán nợ
Chuyên ngành
Kinh tế
quyền thay mặt đòi bồi thường
sự thế quyền
sự thế quyền đòi nợ
thế quyền
thế quyền đòi nợ, bắt nợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subrogation clause
diều khoản thừa nhiệm, điều khoản bán nợ, điều khoản thế quyền, -
Subrogation form
giấy chuyển nhượng quyền lợi, -
Subrogation receipt
biên nhận thế quyền, -
Subrounded particle
hạt hơi tròn, hạt hơi tròn, -
Subroutine
/ ¸sʌbru:´ti:n /, Danh từ: (vi tính) thủ tục con, Toán & tin: đoạn... -
Subroutine call
cuộc gọi thường trình con, lệnh gọi chương trình con, lệnh gọi thủ tục con, gọi chương trình con, gọi thủ tục con, -
Subroutine library
thư viện chương trình, thư viện chương trình con, thư viện thường trình con, -
Subroutine member
thành viên chương trình con, thành viên thủ tục con, -
Subroutine name
tên thủ tục con, tên thường trình con, -
Subroutine schema
sơ đồ thủ tục con, sơ đồ thường trình con, -
Subroutine statement
câu lệnh thủ tục con, câu lệnh thường trình con, -
Subroutine subprogram
thủ tục con, thường trình con, -
Subsacral
Tính từ: (giải phẫu) dưới xương cùng, -
Subsale
sự bán lại, -
Subsaline
hơi mặn (nước), -
Subsalt
muối bazơ, -
Subsalt drilling
khoan dưới tầng muối, -
Subsamaple
Danh từ: (tin học) mẫu con, Ngoại động từ: lấy mẫu con từ nhóm... -
Subsample
mẫu con, -
Subsample Control (SBC)
kiểm soát mẫu phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.