- Từ điển Anh - Việt
Subscripted data-name
Xem thêm các từ khác
-
Subscripted variable
biến chỉ số dưới, biến có chỉ số dưới, -
Subscripting
đánh chỉ số, -
Subscription
/ səbˈskrɪpʃən /, Danh từ: sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, hội phí;... -
Subscription Television (STV)
truyền hình thuê bao, -
Subscription agreement
hợp đồng nhận mua cổ phiếu, -
Subscription blank
đơn nhận mua cổ phiếu, -
Subscription book
sổ đặt mua (báo), sổ đặt mua (báo...), sổ nhận mua cổ phiếu -
Subscription by conversion of securities
sự nhận mua bằng (cách đổi) chứng khoán, sự nhận mua bằng cách đổi chứng khoán, -
Subscription certificate
giấy chứng đặt mua, -
Subscription concert
Danh từ: buổi hoà nhạc bán vé trước, -
Subscription date
ngày đặt mua, ngày nhận mua cổ phiếu, -
Subscription day
ngày đặt mua, ngày kinh doanh, -
Subscription department
phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí), phòng đặt mua dài hạn (báo, tạp chí...) -
Subscription fee
phí đặt mua, phí nhận góp, -
Subscription for shares
sự nhận mua cổ phần, -
Subscription form
phiếu đặt mua dài hạn, phiếu (đặt) mua dài hạn, phiếu mua bao, phiếu mua báo, -
Subscription in gold
sự xuất vốn bằng vàng, -
Subscription instalment
tiền trả góp nhận mua cổ phần, -
Subscription library
Danh từ: thư viện mượn sách phải nộp tiền, -
Subscription list
danh sách nhận mua cổ phần,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.