- Từ điển Anh - Việt
Subsidiary brand
Mục lục |
Xây dựng
nhãn hiệu phụ
Kinh tế
nhãn hiệu phụ
Xem thêm các từ khác
-
Subsidiary building
nhà phụ, nhà phục vụ, -
Subsidiary business
nghề phụ, -
Subsidiary coin
đồng tiền lẻ, phụ tệ (tiền các, tiền xu...), phụ tệ (tiền cắc, tiền xu...) -
Subsidiary company
chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary... -
Subsidiary company accounting
chế độ kế toán của công ty con, -
Subsidiary concerns
cửa hàng chi nhánh, hãng phụ thuộc, xí nghiệp phụ thuộc, -
Subsidiary conduit
ống dẫn phụ, -
Subsidiary credit
thư tín dụng phụ thuộc, thư tín dụng giáp lưng, -
Subsidiary dam
đập tiểu năng, đập tiêu năng, đê duyên hải, -
Subsidiary deduction
kết luận phụ trợ, suy diễn bổ trợ, -
Subsidiary drain
rãnh điều hòa, rãnh điều chỉnh, -
Subsidiary funds
quỹ, quỹ phụ trợ, -
Subsidiary income
thu nhập bổ sung, -
Subsidiary insurance
bảo hiểm phụ thuộc, -
Subsidiary intake
công trình lấy nước phụ, -
Subsidiary ledger
sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản -
Subsidiary ledger for property
sổ cái chi tiết tài sản, -
Subsidiary longitudinal beam
nhà phụ, -
Subsidiary material
vật liệu phụ trợ, -
Subsidiary note
bạc giấy lẻ, giấy bạc lẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.