- Từ điển Anh - Việt
Subsill
Xem thêm các từ khác
-
Subsist
/ səb´sist /, Nội động từ: tồn tại; tiếp tục tồn tại, sống, sinh sống, Hình... -
Subsistence
/ səbˈsɪstəns /, Danh từ: sự tồn tại, sự sống, sự sinh sống; sinh kế, phương tiện sinh sống,... -
Subsistence allowance
phụ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt, ăn uống, -
Subsistence crop
vụ gieo trồng để sinh sống, -
Subsistence crops
số thu hoạch, vụ mùa trồng vừa đủ ăn, vụ mùa tự tiêu (không dành để bán hoặc xuất khẩu), -
Subsistence economy
nền kinh tế chỉ đủ sinh tồn, -
Subsistence expenditure
chi phí sinh hoạt (chỉ vừa đủ sống), -
Subsistence expenditures
chi tiêu (chỉ vừa) đủ sống, -
Subsistence farming
Danh từ: sự canh tác tự cung tự cấp, nền nông nghiệp tự túc, nông nghiệp mưu sinh, nông nghiệp... -
Subsistence income
thu nhập chỉ vừa đủ sống, -
Subsistence level
Danh từ: mức độ đủ để sống, ngưỡng sinh tồn, -
Subsistence money
tiền phụ cấp sinh hoạt, tiền tạm ứng (cho thợ hay nhân viên mới vào làm), -
Subsistent
/ sʌb´sistənt /, tính từ, có, tồn tại, -
Subsize
kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn, -
Subsoil
/ ´sʌb¸sɔil /, Danh từ: tầng đất cái, Ngoại động từ: Đảo tầng... -
Subsoil dragline
vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil drain
ống thoát nước ngầm, vật tiêu nước đặt ngầm, -
Subsoil flow
dòng dưới thổ nhưỡng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.