- Từ điển Anh - Việt
Substantia gelatinosa columnae posterioris
Xem thêm các từ khác
-
Substantia gelatinosa medullae spinalis
chất keo tủy sống. chất đông rolando, -
Substantia gelatinosa substantiae griseae
chất đông củachất xám, -
Substantia grisea
chất xám, -
Substantia grisea centralis cerebri
chất xám trung tâm não, -
Substantia grisea centralis medullae spinalis
chất xám trung tâm tủy sống, -
Substantia intermedia centralis medullae spinalis
chất keo trung tâm, -
Substantia intermedia lateralis medullae spinalis
vùng trung gian bên tủy sống, -
Substantia lentis
chất (không định hình) củathể thủy tinh, -
Substantia nigra
chất đen, chất đen soemmering, liềm đen, -
Substantia ossea dentis
chất xương củarăng, -
Substantia perforata anterior
khoang thủng trước, -
Substantia perforata posterior
khoang thủng sau, -
Substantia propria corneae
chất riêng củagiác mạc, -
Substantia propria sclerae
chất riêng củacủng mạc, -
Substantia reticularis alba of arnold
cấu tạo lưới trắngarnold, cấu tạo lưới cầu não, -
Substantia spongiosa ossium
chất xốp củaxương, -
Substantia sponglosa ossium
chất xốp của xương, -
Substantial
/ səb´stænʃəl /, Tính từ: quan trọng, có giá trị, đáng kể, không hão huyền; thực tế; thật,... -
Substantial completion of sections or parts
hoàn thành về cơ bản khu vực hoặc bộ phận công trình, -
Substantial convergence
sự hội tụ thực chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.