- Từ điển Anh - Việt
Substantial performance
Xem thêm các từ khác
-
Substantial raise in pay
tăng lương mức độ lớn, -
Substantialise
như substantialize, -
Substantialism
/ səb´stænʃə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết thực thể, -
Substantialist
Danh từ: (triết học) người theo thuyết thực thể, -
Substantiality
/ səb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính thực thể, tính chất thật, thực chất, tính chất chắc chắn, -
Substantialize
/ səb´stænʃə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho có thực chất, làm cho có chất sống, Nội... -
Substantially
/ səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa:... -
Substantialness
/ səb´stænʃəlnis /, danh từ, -
Substantiate
/ səb´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: chứng minh, Hình Thái Từ:Substantiation
/ səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận...Substantiation of
thuyết minh về các khoản phát sinh,Substantival
/ ¸sʌbstən´taivl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ,Substantive
/ ´sʌbstəntiv /, Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập,...Substantive agreement
thỏa ước có thực chất,Substantive division
cục tổ chức, cục kỹ thuật, cục nghiệp vụ, ngành chủ yếu,Substantive motion
bản kiến nghị chính (trước một hội nghị),Substantive procedure
các quy trình cơ bản,Substantive staining
nhuộm ngấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.