- Từ điển Anh - Việt
Subsurface dragline
Xem thêm các từ khác
-
Subsurface drainability
sự tiêu nước dưới đất, -
Subsurface drainage
sự tiêu nước ngầm, dòng chảy ngầm, hệ thống tiêu nước ngầm, -
Subsurface erosion
sự xói mòn, sự xói ngầm, xói ngầm, -
Subsurface excavation
sự khai đào ngầm, hầm lò, -
Subsurface exploration
thăm dò dưới mặt đất, -
Subsurface float
phao ngầm, -
Subsurface flow
dòng dưới tầng mặt, dòng chảy mặt, dòng chảy ngầm gần mặt nước, -
Subsurface geology
địa chất dưới tầng mặt, -
Subsurface investigation
sự thăm dò địa chất, -
Subsurface irrigation
sự tưới ngầm, sự tưới tiêu ngầm, tưới ngầm, -
Subsurface mark
mốc ngầm, -
Subsurface runoff
dòng chảy do mưa rào, -
Subsurface sample
mẫu thử (đất), -
Subsurface storage
sự bảo quản dưới đất, sự bảo quản dưới đất, -
Subsurface storm flow
dòng nước mưa chảy dưới mặt đất, -
Subsurface structure
cấu tạo dưới đất, cấu trúc ngầm, -
Subsurface structures
công trình dưới mặt đất, -
Subsurface waste disposal
làm sạch, -
Subsurface water
nước dưới đất, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm, -
Subsurface wave
sóng dưới mặt (nước hoặc đất), sóng bề mặt, sóng ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.