- Từ điển Anh - Việt
Subtility
Xem thêm các từ khác
-
Subtilization
/ ¸sʌtilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị, -
Subtilize
/ ´sʌti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, Nội... -
Subtilty
/ ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety, -
Subtitle
/ ´sʌb¸taitl /, Danh từ: tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..), ( (thường) số nhiều)... -
Subtitle receiving device
bộ phận thu lời thuyết minh, bộ phận thu phụ đề, -
Subtitler
bộ tạo phụ đề, -
Subtitles
/ 'sʌb,taitl /, phụ đề, -
Subtitling
phụ đề, sự tạo phụ đề, -
Subtle
/ sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả;... -
Subtle flavour
vị nhẹ, -
Subtlety
/ ˈsʌtlti /, Danh từ: tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh... -
Subtly
Phó từ:, -
Subtolerance
dưới dung hạn, -
Subtopia
/ sʌb´toupiə /, Danh từ: vùng ngoại ô không đẹp mắt trải dài tới vùng nông thôn (làm xấu phong... -
Subtopian
/ sʌb´toupiən /, tính từ, xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô), -
Subtorrid
/ sʌb´tɔrid /, tính từ, -
Subtotal
/ ´sʌb¸toutl /, Danh từ: tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con... -
Subtotal function
chức năng tính tổng con, hàm tính tổng con, -
Subtotal gastrectomy
thủ thuật cắt bỏ gần hoàn toàn dạ dày, -
Subtotal hysterectomy
thử thuật cắt bỏ tử cung gần hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.