- Từ điển Anh - Việt
Suburbanisation
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suburbanism
Danh từ: lối sống ở ngoại ô, -
Suburbanite
/ sə´bə:bə¸nait /, Danh từ: người ngoại ô; dân ngoại thành, Kỹ thuật... -
Suburbanization
ngoại thành [sự phát triển ngoại thành], Danh từ: tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại... -
Suburbanize
/ sʌ´bə:bə¸naiz /, ngoại động từ, biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô, -
Suburbia
/ sə´bə:biə /, Danh từ: ( suburbia) (nghĩa xấu) vùng ngoại ô, khu ngoại ô; dân ngoại ô, Kỹ... -
Suburbs
, -
Suburd
ngoại ô [thuộc ngoại ô], -
Suburethral
dưới niệu đạo, -
Subvaginal
dưới âm đạo, -
Subvalue
giá trị dưới, -
Subvariety
Danh từ: (sinh vật học) phân thứ, phân thứ, -
Subvector
vectơ phụ, -
Subvector Identifier (SVI)
mã nhận dạng véc tơ phụ, -
Subvene
Nội động từ: trợ cấp; cứu tế, can dự, -
Subvention
/ səb´venʃən /, Danh từ: tiền trợ cấp, tiền phụ cấp, Kinh tế:... -
Subventionary
Tính từ: thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp, -
Subventral
Tính từ: dưới bụng, -
Subversion
bre / səb'vɜ:ʃn /, name / səb'vɜ:rʒn /, Danh từ: sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá... -
Subversionary
Tính từ: nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo)), nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.