- Từ điển Anh - Việt
Suction port
Xem thêm các từ khác
-
Suction pressure
áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế... -
Suction pressure control
khống chế áp suất hút, khống chế đối áp, sự khống chế áp suất hút, sự khống chế đối áp, -
Suction pressure cut-out
nút ngắt tự động áp suất thấp, -
Suction pressure cutout
rơle (bảo vệ) áp suất thấp, rơle bảo vệ áp suất thấp, rơle đường hút, -
Suction pressure gauge
áp kế hút, -
Suction pressure hold-back valve
van điều chỉnh áp suất hút, -
Suction pressure loss
tổn thất áp suất hút, -
Suction pressure protector
rơle bảo vệ áp suất thấp, -
Suction pressure recorder
dụng cụ ghi áp lực hút, -
Suction pressure regulating valve
van điều chỉnh áp suất hút, -
Suction pressure regulator
bộ điều chỉnh áp suất thấp, -
Suction pressure switch
rơle (bảo vệ) áp suất thấp, -
Suction pump
Danh từ: bơm hút, bơm hút, dẹt, máy bơm hút, -
Suction pyrometer
hỏa kế kiểu hút, -
Suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh, -
Suction refrigerant line (pipe)
đường ống hút môi chất lạnh, -
Suction refrigerant pipe
đường ống hút môi chất lạnh, -
Suction riser
đường ống hút (thẳng đứng) môi chất, -
Suction roll
lỗ hút chân không, -
Suction roll felt
phớt lô hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.