- Từ điển Anh - Việt
Sudden change of level
Xem thêm các từ khác
-
Sudden change of wind direction
sự thay đổi đột ngột hướng gió, -
Sudden contraction
sự thắt hẹp đột ngột, sự co đột ngột, sự nén đột ngột, sudden contraction of cross section, sự co đột ngột của tiết... -
Sudden contraction of cross section
sự co đột ngột của tiết diện ngang, -
Sudden cooling
làm lạnh đột ngột, sự làm lạnh đột ngột, -
Sudden death
Thành Ngữ: chết đột nhiên, bất đắc kỳ tử, sudden death, cái chết bất thình lình -
Sudden draw-down
sự hạ nước đột ngột (trong cơn lũ), -
Sudden drawdown
tháo nước đột ngột, -
Sudden enlargement
sự mở rộng đột nhiên (lòng chảy), -
Sudden enlargement of cross section
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy), -
Sudden failure
sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình, -
Sudden level variation
sự biến đổi đột nhiên, -
Sudden load
tải đột ngột, tải trọng thêm, -
Sudden rupture
vết rạn trên ray, -
Sudden transition
sự chuyển tiếp đột ngột, -
Suddendeath
chết độtnhiên, chết thình lình, -
Suddenly
== /'sʌd(ə)nli/'//: Phó từ: Nghĩa chuyên ngành:... -
Suddenly applied load
tải trọng tác dụng đột ngột, -
Suddenness
/ ´sʌdənis /, danh từ, tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...) -
Suddle
cọc, cột, trụ, -
Sudeck atrophy
(chứng) loãng xương sau chấn thương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.