- Từ điển Anh - Việt
Sugar-apple
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật) quả na; cây na
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sugar-basin
Danh từ: bát đựng đường, -
Sugar-bearing
Tính từ: có đường; chứa đường, -
Sugar-beet
Danh từ: củ cải đường, -
Sugar-bird
Danh từ: (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu, -
Sugar-bowl
như sugar-basin, -
Sugar-candy
Danh từ: Đường phèn, -
Sugar-cane
/ 'ʃugəkein /, Danh từ: (thực vật học) cây mía, -
Sugar-coat
Ngoại động từ: bọc đường, tô vẽ (cho đẹp), -
Sugar-coated
/ ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật -
Sugar-daddy
Danh từ: (thông tục) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái; lão bao gái, -
Sugar-dredger
Danh từ: hộp (để) rắc đường (ở bàn ăn), -
Sugar-free
Tính từ: không đường, -
Sugar-free diet
chế độ ăn không có đường, -
Sugar-free final filtrate
cặn kiềm sau khi tẩy màu mật rỉ, -
Sugar-house
Danh từ: nhà máy làm đường thô, -
Sugar-in-water concentration
nồng độ đường trong nước, -
Sugar-loaf
Danh từ: bánh đường, -
Sugar-loaf cornea
giác mạc hình chóp, -
Sugar-lump
Danh từ: Đường miếng, -
Sugar-maple
Danh từ: (thực vật học) cây thích đường (cây gỗ thích ở bắc mỹ, nhựa dùng làm đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.