- Từ điển Anh - Việt
Sulphadrug
Xem thêm các từ khác
-
Sulphaguadinine
see sulphonamide., -
Sulphaguanidine
sunfaguaniđin, sunphaguaniđin, -
Sulphamate
/ ´sʌlfə¸meit /, Hóa học & vật liệu: sunfamat, sunphamat, -
Sulphamethizoie
see sulphonamide., -
Sulphamethoxazole
loại thuốc thuộc nhóm sulphonamide, -
Sulphamic
sunfamic, sunphamic, -
Sulphamide
/ ´sʌlfə¸maid /, Hóa học & vật liệu: sunfamit, sunphamit, -
Sulphanilamide
sunfanilamit (dược phẩm), sunphanilamit, -
Sulphanilic
sunphanilamit, -
Sulphaphenazole
xem sulphonamide., -
Sulphapyridine
sunfapyriđin (dược phẩm), sunphapyriđin, -
Sulpharsenide
sunfasenua, -
Sulphasaiazine
loại thuốc thuộc nhóm sulphonamide, -
Sulphate
/ ´sʌlfeit /, Danh từ: (hoá học) sunfat, muối của axit xunfuric, Cơ khí &... -
Sulphate- resisting portland cement
xi-măng pooc-lan chịu sun-fat, -
Sulphate-resistant cement
xi-măng chịu sun-fat, -
Sulphate attack
sự ăn mòn sunfat, sự tấn công của sunphat, -
Sulphate pulp
bột giấy sunfat, bột giấy sunphat, -
Sulphated
được sunfat hóa, -
Sulphated oil
dầu sunfat hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.