- Từ điển Anh - Việt
Sulphureous
Mục lục |
/sʌl´fjuəriəs/
Thông dụng
Tính từ (như) .sulphurous
(thuộc) lưu huỳnh, giống lưu huỳnh
(thực vật học) màu vàng lục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sulphuret
sunfua, -
Sulphureted
Tính từ: chứa lưu hùynh (về một hợp chất), -
Sulphuretted hydrogen
h2s, đihiđro sunfua, -
Sulphuretted oil
dầu đã lưu hóa, -
Sulphuric
/ sʌl´fjuərik /, Tính từ: (hoá học) xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao, Hóa... -
Sulphuric acid
axit sunphuric h2so4, loại axit ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp, axit sunfuric, sulphuric acid alkylation, ankyl hóa có axit... -
Sulphuric acid alkylation
ankyl hóa có axit sunfuric, -
Sulphuric acid alkylation process
quá trình ankyl hóa bằng axit sunfuric, -
Sulphuric acid treating
sự xử lý bằng axit sunfuric, -
Sulphuric anhydride
anhyđrit sunphuric, -
Sulphuric spring
mạch nước chứa lưu huỳnh, -
Sulphuricacid
loạiacid ăn mòn mạnh dùng rộng rãi trong công nghiệp., -
Sulphuring
sự sunfit hóa (mật, chè, nước quả), -
Sulphurization
/ ¸sʌlfjurai´zeiʃən /, Danh từ: (như) sulphuration, (hoá học) sự sunfonic hoá, Hóa... -
Sulphurize
/ ´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (như) sulphurate, (hoá học) sunfonic hoá, Hóa... -
Sulphurized
dầu đã lưu hóa, -
Sulphurized oil
dầu đã lưu hóa, -
Sulphurous
/ ´sʌlfərəs /, Tính từ: (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh... -
Sulphurous acid
axit sunphurơ, axit sunfurơ, -
Sulphurous acid anhydride
anhiđrit sunfuric,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.