- Từ điển Anh - Việt
Summary of income and expenditure
Xem thêm các từ khác
-
Summary of materials consumed
bảng tổng hợp vật liệu sử dụng, -
Summary of materials received
bảng tổng hợp vật liệu đã nhận, -
Summary of materials returned
bảng tổng hợp vật liệu trả lại, -
Summary of payroll taxes
bảng tổng hợp thuế lương, -
Summary of programme of work
tóm tắt kế hoạch công tác, -
Summary of programme of work and budget
sơ lược chương trình làm việc và ngân sách, -
Summary of reinforcement
bảng thống kê cốt thép, -
Summary of the proceedings
tóm tắt buổi họp, -
Summary of transportation revenue
bảng tổng hợp thu nhập vận tải, -
Summary punch
lỗ đục tổng, -
Summary punching
sự đục lỗ tổng, sự đục lỗ tổng kết, -
Summary report
báo biểu tóm tắt, báo cáo tóm tắt, -
Summary reports
báo cáo tổng kết, -
Summary rows below details
hàng tóm tắt dưới chữ viết, -
Summary sheet
tờ tổng hợp, -
Summary statement
bảng tổng hợp thu chi, -
Summary statistics
các thống kê đặc trưng, -
Summary table
bảng tra, bảng tổng hợp, -
Summat
Đại danh từ, (phương ngữ) một cái gì ( somewhat (viết tắt)), -
Summate
Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.